Có 2 kết quả:
深思熟慮 shēn sī shú lǜ ㄕㄣ ㄙ ㄕㄨˊ • 深思熟虑 shēn sī shú lǜ ㄕㄣ ㄙ ㄕㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mature reflection
(2) after careful deliberations
(2) after careful deliberations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mature reflection
(2) after careful deliberations
(2) after careful deliberations
Bình luận 0